Interview Preparation for Python Developer Intern
Operating System (OS)
Question 1
Q: Bạn có thể giải thích sự khác nhau giữa process và thread không?
A:
- Process: Một tiến trình (process) là một chương trình đang chạy. Mỗi tiến trình có không gian địa chỉ riêng, bộ nhớ riêng và tài nguyên riêng. Tiến trình là đơn vị phân bổ tài nguyên của hệ điều hành.
- Thread: Một luồng (thread) là một đơn vị thực thi nhỏ hơn tiến trình. Các luồng trong cùng một tiến trình chia sẻ cùng một không gian địa chỉ và tài nguyên. Thread là đơn vị thực thi của tiến trình.
Question 2
Q: Bạn đã từng làm việc với hệ điều hành Linux chưa? Nếu có, bạn hãy mô tả một vài lệnh cơ bản mà bạn thường sử dụng.
A:
- Lệnh cơ bản:
ls
: Liệt kê các file và thư mục trong thư mục hiện tại.cd
: Thay đổi thư mục hiện tại.pwd
: Hiển thị đường dẫn đầy đủ của thư mục hiện tại.cp
: Sao chép file hoặc thư mục.mv
: Di chuyển hoặc đổi tên file hoặc thư mục.rm
: Xóa file hoặc thư mục.
Question 3
Q: Bạn có thể giải thích cơ chế quản lý bộ nhớ (memory management) trong hệ điều hành không?
A:
- Quản lý bộ nhớ: Bao gồm các cơ chế phân bổ và giải phóng bộ nhớ cho các tiến trình. Các kỹ thuật như phân đoạn (segmentation), phân trang (paging), và bộ nhớ ảo (virtual memory) được sử dụng để quản lý bộ nhớ hiệu quả và đảm bảo rằng mỗi tiến trình có không gian địa chỉ riêng biệt.
Question 4
Q: Bạn hãy mô tả sự khác nhau giữa hệ điều hành đa nhiệm (multitasking) và đơn nhiệm (single-tasking).
A:
- Multitasking: Hệ điều hành cho phép nhiều tiến trình chạy cùng một lúc bằng cách chia sẻ thời gian CPU giữa các tiến trình.
- Single-tasking: Hệ điều hành chỉ cho phép một tiến trình chạy tại một thời điểm. Các tiến trình phải chờ tiến trình hiện tại hoàn thành trước khi có thể bắt đầu.
Network
Question 1
Q: Bạn hãy giải thích các tầng của mô hình OSI.
A:
- Tầng 1: Physical (Vật lý): Truyền dữ liệu thô qua các phương tiện vật lý.
- Tầng 2: Data Link (Liên kết dữ liệu): Quản lý kết nối vật lý giữa hai thiết bị mạng.
- Tầng 3: Network (Mạng): Định tuyến dữ liệu từ nguồn đến đích.
- Tầng 4: Transport (Vận chuyển): Đảm bảo truyền dữ liệu một cách đáng tin cậy.
- Tầng 5: Session (Phiên): Quản lý các phiên kết nối giữa các ứng dụng.
- Tầng 6: Presentation (Trình bày): Chuyển đổi dữ liệu để truyền tải hoặc hiển thị.
- Tầng 7: Application (Ứng dụng): Cung cấp dịch vụ mạng cho ứng dụng.
Question 2
Q: Bạn có thể mô tả cách hoạt động của HTTP/HTTPS không?
A:
- HTTP: HyperText Transfer Protocol, giao thức truyền tải siêu văn bản, không mã hóa dữ liệu.
- HTTPS: HTTP Secure, phiên bản bảo mật của HTTP, sử dụng SSL/TLS để mã hóa dữ liệu truyền tải.
Question 3
Q: Bạn hãy giải thích sự khác nhau giữa TCP và UDP.
A:
- TCP (Transmission Control Protocol): Kết nối hướng (connection-oriented), đảm bảo truyền tải dữ liệu đáng tin cậy bằng cách kiểm tra lỗi, xác nhận nhận dữ liệu và phân đoạn dữ liệu.
- UDP (User Datagram Protocol): Không kết nối (connectionless), không đảm bảo truyền tải dữ liệu đáng tin cậy, không kiểm tra lỗi, không xác nhận nhận dữ liệu. UDP nhanh hơn TCP do ít overhead hơn.
Question 4
Q: Bạn có thể mô tả cách hoạt động của DNS không?
A:
- DNS (Domain Name System): Chuyển đổi tên miền (domain name) thành địa chỉ IP. Khi người dùng nhập tên miền vào trình duyệt, DNS resolver sẽ gửi truy vấn tới máy chủ DNS để lấy địa chỉ IP tương ứng và trả về cho trình duyệt.
Database (DB)
Question 1
Q: Bạn có thể giải thích sự khác nhau giữa SQL và NoSQL không?
A:
- SQL: Cơ sở dữ liệu quan hệ (RDBMS) sử dụng ngôn ngữ SQL. Có cấu trúc bảng, dữ liệu được tổ chức theo hàng và cột. Phù hợp với dữ liệu có cấu trúc rõ ràng.
- NoSQL: Cơ sở dữ liệu phi quan hệ, không sử dụng ngôn ngữ SQL. Có thể là dạng key-value, document, column-family, hoặc graph. Phù hợp với dữ liệu không có cấu trúc hoặc bán cấu trúc.
Question 2
Q: Bạn đã từng làm việc với các kỹ thuật tối ưu hóa truy vấn trong SQL chưa? Nếu có, hãy nêu một ví dụ.
A:
- Ví dụ: Sử dụng chỉ số (index) để tăng tốc độ truy vấn. Chỉ số giúp truy cập dữ liệu nhanh hơn bằng cách tạo ra cấu trúc dữ liệu phụ trợ.
Question 3
Q: Bạn hãy giải thích các cấp độ cô lập (isolation levels) trong cơ sở dữ liệu.
A:
- Read Uncommitted: Cho phép đọc dữ liệu chưa được commit, có thể dẫn đến dirty read.
- Read Committed: Chỉ cho phép đọc dữ liệu đã được commit, tránh dirty read nhưng có thể xảy ra non-repeatable read.
- Repeatable Read: Đảm bảo các lần đọc dữ liệu trong cùng một transaction là nhất quán, tránh non-repeatable read nhưng có thể xảy ra phantom read.
- Serializable: Cấp độ cao nhất, đảm bảo các transaction được thực thi tuần tự, tránh tất cả các loại lỗi nhưng hiệu năng thấp nhất.
Question 4
Q: Bạn đã từng làm việc với các kỹ thuật sao lưu và phục hồi cơ sở dữ liệu chưa? Nếu có, hãy mô tả cách bạn thực hiện.
A:
- Sao lưu: Sử dụng các công cụ như
pg_dump
(PostgreSQL) hoặcmysqldump
(MySQL) để tạo bản sao dữ liệu. Lên lịch sao lưu định kỳ để đảm bảo dữ liệu được bảo vệ. - Phục hồi: Sử dụng bản sao lưu đã tạo để khôi phục dữ liệu. Thực hiện kiểm tra tính toàn vẹn và khôi phục dữ liệu vào cơ sở dữ liệu nếu cần thiết.
Data Structures and Algorithms (DSA)
Question 1
Q: Bạn có thể giải thích cách hoạt động của các cấu trúc dữ liệu như stack và queue không?
A:
- Stack: Cấu trúc dữ liệu kiểu LIFO (Last In, First Out). Phép toán chính là push (thêm phần tử vào đỉnh stack) và pop (loại bỏ phần tử từ đỉnh stack).
- Queue: Cấu trúc dữ liệu kiểu FIFO (First In, First Out). Phép toán chính là enqueue (thêm phần tử vào cuối queue) và dequeue (loại bỏ phần tử từ đầu queue).
Question 2
Q: Bạn đã từng triển khai thuật toán sắp xếp nào chưa? Nếu có, hãy mô tả một thuật toán sắp xếp và cách hoạt động của nó.
A:
- Bubble Sort: So sánh từng cặp phần tử liền kề và hoán đổi nếu chúng không theo thứ tự. Lặp lại cho đến khi không còn cặp nào cần hoán đổi.
- Merge Sort: Chia danh sách thành hai nửa, sắp xếp từng nửa và sau đó hợp nhất hai nửa đã sắp xếp.
Question 3
Q: Bạn có thể giải thích cách hoạt động của cây nhị phân tìm kiếm (Binary Search Tree) không?
A:
- BST: Mỗi node có tối đa hai con, với giá trị của node con trái nhỏ hơn node gốc và giá trị của node con phải lớn hơn node gốc. Điều này cho phép tìm kiếm, chèn, và xóa phần tử hiệu quả.
Question 4
Q: Bạn đã từng làm việc với đồ thị (graph) chưa? Nếu có, hãy mô tả một thuật toán duyệt đồ thị mà bạn biết.
A:
- Breadth-First Search (BFS): Duyệt đồ thị theo chiều rộng, sử dụng hàng đợi (queue) để theo dõi các node đã được khám phá. Bắt đầu từ node gốc, lần lượt khám phá các node kề của nó trước khi chuyển sang các node ở mức độ sâu hơn.
Web Development Interview Questions and Answers
Single Page Application (SPA)
Q: Bạn có thể giải thích cách hoạt động của một ứng dụng Single Page Application (SPA) không?
A: SPA là ứng dụng web tải về một lần và tương tác với người dùng bằng cách tải nội dung động. SPA sử dụng AJAX và JavaScript để cập nhật nội dung mà không cần tải lại trang. Một số ví dụ về SPA là các framework và thư viện như React, Angular.
Frontend Build Tools
Q: Bạn đã từng làm việc với các công cụ build frontend như Webpack hoặc Gulp chưa? Nếu có, hãy mô tả cách bạn sử dụng chúng.
A:
- Webpack: Là một module bundler cho JavaScript. Webpack dùng để gộp các module thành một hoặc nhiều file tĩnh để dễ dàng quản lý và tối ưu hóa.
- Gulp: Là một task runner, dùng để tự động hóa các nhiệm vụ như nén ảnh, chuyển đổi SASS/LESS thành CSS, và thực hiện các tác vụ khác trong quá trình phát triển.
Version Control
Q: Bạn có thể giải thích cách sử dụng Git để quản lý mã nguồn không?
A:
- Cơ bản: Sử dụng các lệnh như
git init
để khởi tạo kho lưu trữ,git clone
để sao chép kho lưu trữ,git add
để thêm thay đổi vào staging,git commit
để lưu thay đổi,git push
để đẩy thay đổi lên server, vàgit pull
để lấy thay đổi từ server về. - Branching: Sử dụng
git branch
để tạo nhánh mới,git checkout -b
để tạo và chuyển đến nhánh mới, vàgit merge
để hợp nhất các nhánh.
CI/CD Pipeline
Q: Bạn đã từng làm việc với các hệ thống CI/CD chưa? Nếu có, hãy mô tả cách bạn thiết lập một pipeline CI/CD.
A:
- CI/CD: Continuous Integration and Continuous Deployment. Sử dụng các công cụ như Jenkins, Travis CI, hoặc GitLab CI để thiết lập các bước build, test, và deploy tự động mỗi khi có thay đổi mã nguồn. Điều này giúp đảm bảo rằng ứng dụng luôn được kiểm thử và triển khai một cách nhất quán và hiệu quả.
Testing in Web Development
Q: Bạn có thể giải thích sự khác nhau giữa kiểm thử đơn vị (unit testing) và kiểm thử tích hợp (integration testing) không?
A:
- Unit testing: Kiểm thử các thành phần nhỏ nhất của ứng dụng, như hàm hoặc phương thức, một cách độc lập để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng.
- Integration testing: Kiểm thử sự kết hợp của các thành phần để đảm bảo rằng chúng hoạt động đúng khi kết hợp với nhau.
Security in Web Development
Q: Bạn có thể giải thích các biện pháp bảo mật cơ bản cho một ứng dụng web không?
A:
- XSS (Cross-Site Scripting): Lọc và mã hóa đầu vào người dùng để ngăn chặn mã độc được thực thi trên trình duyệt của người dùng.
- CSRF (Cross-Site Request Forgery): Sử dụng token CSRF để xác thực các yêu cầu từ người dùng.
- SQL Injection: Sử dụng prepared statements và ORM (Object-Relational Mapping) để ngăn chặn việc chèn mã SQL độc hại vào các truy vấn cơ sở dữ liệu.
Data Encryption
Q: Bạn đã từng làm việc với các kỹ thuật bảo mật như mã hóa dữ liệu chưa? Nếu có, hãy mô tả cách bạn thực hiện.
A: Mã hóa: Sử dụng các thư viện như cryptography
trong Python để mã hóa và giải mã dữ liệu. Ví dụ, sử dụng AES (Advanced Encryption Standard) để mã hóa dữ liệu nhạy cảm trước khi lưu trữ hoặc truyền tải.